| Loại dịch vụ | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
|---|---|---|
| Taxi mở cửa | 15.000 VNĐ | 20.000 VNĐ |
| Taxi tính km (≤ 25km) | 15.000 VNĐ/km | 18.000 VNĐ/km |
| Taxi tính km (> 25km) | 12.000 VNĐ/km | 15.000 VNĐ/km |
| Tài xế chạy xe gia đình | ||
| Long Khánh ⇄ TP.HCM | 500.000 – 700.000 VNĐ/ngày | |
| Long Khánh ⇄ Biên Hoà | 400.000 – 600.000 VNĐ/ngày | |
| Đi gần/xa | 3.000 – 15.000 VNĐ/km (thương lượng) | |
| Xe dịch vụ | ||
| 1 chiều | 8.000 – 12.000 VNĐ/km (chưa gồm phí trạm) | |
| 2 chiều | 6.000 – 8.000 VNĐ/km (chưa gồm phí trạm & thời gian chờ) | |
